Kết quả tra cứu mẫu câu của ひさしぶりに
久
しぶりに
彼
は
帰
ってきた。
Sau một thời gian dài vắng bóng anh ấy đã trở lại.
久
し
振
りに
友達
に
会
えて,
楽
しみだ。
Đã lâu rồi tôi không được gặp người bạn này, vì vậy tôi đang tìmchuyển tới nó.
久
しぶりに
彼
に
生気
がよみがえった.
Lâu lắm mới gặp lại, anh ta như đã hồi phục
久
しぶりに
昔
の
友人
がひょっこり
訪
ねてきてくれた。
Một người bạn cũ của tôi đã ghé thăm tôi lần đầu tiên sau nhiều năm.