久しぶりに
ひさしぶりに
☆ Trạng từ
Sau một thời gian dài (lâu)

ひさしぶりに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさしぶりに
久しぶりに
ひさしぶりに
sau một thời gian dài (lâu)
ひさしぶりに
after long time
久しぶりに
ひさしぶりに
sau một thời gian dài (lâu)
ひさしぶりに
after long time