Kết quả tra cứu mẫu câu của ひする
痂皮
する
過程
は
皮膚
が
治
ることを
意味
します。
Quá trình hình thành vảy là dấu hiệu da đang lành lại.
余説
を
是非
するの
暇
なし。
Không có thời gian để xác nhận lý thuyết khác.
(
人
)に〜から
退避
するように
命
じる
Ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~ .
(
人
)に
伝言
することを
拒否
する
Từ chối nhắn tin cho người khác