Kết quả tra cứu mẫu câu của ひする
余説
を
是非
するの
暇
なし。
Không có thời gian để xác nhận lý thuyết khác.
(
人
)に〜から
退避
するように
命
じる
Ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~ .
エアバッグ
によるけがを
回避
する
Phòng tránh bị bỏng túi khí
(
人
)に
伝言
することを
拒否
する
Từ chối nhắn tin cho người khác