Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比する
ひする
so sánh
秘する
giữ bí mật, che giấu
so, đối chiếu, so sánh.
麻痺する まひする
bị tê
施肥する せひする
bón.
拒否する きょひする
bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác
放屁する ほうひする
đánh rắm.
浪費する ろうひする
lãng phí
寮費する りょうひする
xài phí.
除草施肥する じょぐさせひする
bón xới.
全部消費する ぜんぶしょうひする
hết trơn