Kết quả tra cứu mẫu câu của ひっきりなし
ひっきりなしの
騒音
にいらいらする。
Chúng tôi khó chịu vì tiếng ồn liên tục đó.
このひっきりなしの
騒音
は
頭
にくる。
Tiếng ồn liên tục này làm phiền tôi.
雪
がひっきりなしに
降
っている。
Tuyết rơi nhanh.
彼
はひっきりなしに
他人
を
批評
する。
Anh ấy liên tục chỉ trích người khác.