引っ切り無し
ひっきりなし
☆ Tính từ đuôi な
Liên tục, không ngớt
Liên tục, liên tiếp
Không ngừng, không dứt, liên miên

ひっきりなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっきりなし
引っ切り無し
ひっきりなし
liên tục, không ngớt
ひっきりなし
liên tục, không ngớt
Các từ liên quan tới ひっきりなし
ひっきりなしに話す ひっきりなしにはなす
nheo nhẻo.
nheo nhéo.
người sao, người chép lại, người bắt chước
ひきわり納豆 ひきわりなっとう
natto làm từ đậu đã tách vỏ (Natto là một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ hạt đậu tương lên men)
sáo dọc cổ, đậu tây
vắng lặng.
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho