Kết quả tra cứu mẫu câu của ひてん
昼寝
て
夜働
く
人
もいる。
Có một số người ngủ vào ban ngày và làm việc vào ban đêm.
昼間寝
て
夜働
く
人
もいる。
Có một số người ngủ vào ban ngày và làm việc vào ban đêm.
昼
ご
飯
を
食
べている。
Tôi đang ăn cơm trưa.
ゴキブリ
は
昼間
は
身
をひそめている。
Gián ẩn mình vào ban ngày.