Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとさし
人差
し
指
で
方向
を
指差
す
Chỉ phương hướng bằng ngón tay .
火
ばさみで
人差
し
指
をやけどした。
Tôi đốt ngón trỏ trên kẹp lửa.
両手
の
人差
し
指
だけで
ピアノ
を
弾
くこと
Chơi pianô chỉ bằng hai ngón tay trỏ