一指し
Một trò chơi; một trận đấu (cờ tướng..)

ひとさし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとさし
一指し
ひとさし いちさし
một trò chơi
人差し
ひとさし
ngón tay trỏ
一差し
ひとさし いちさし
một bước nhảy, một bước đi (trong nhảy múa, cờ tướng)
ひとさし
sự nhảy múa
Các từ liên quan tới ひとさし
ひとさし指 ひとさしゆび
Ngón trỏ
人差指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
人差し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng