Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとのこ
人
のこのみは
異
なる。
Khẩu vị khác nhau.
人
の
心
をひきつける
避暑地
の
広告
。
Một quảng cáo hấp dẫn cho một khu nghỉ mát mùa hè.
人
の
声
がする。
Tôi nghe thấy có tiếng người.
人
の
事
に
手
を
出
すな。
Đừng xen vào chuyện của người khác.