人の子
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế

ひとのこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとのこ
人の子
ひとのこ
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
ひとのこ
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
Các từ liên quan tới ひとのこ
人の事を言う ひとのことをいう
to find fault with other people rather than oneself, the pot calling the kettle black
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì
人の好む所となる ひとのこのむところとなる
được thích nhiều người yêu thích
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
người thợ điện, người coi tổng đài
tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa, quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, spill
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ, nghĩa cổ) sân khấu, qua đời