Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとはこ
ある
人
はこうだと
言
い、またある
人
はああだと
言
う。
Một người nói điều này, người khác nói điều đó.
地
の
人
はこの
川
を「
人食
い
川
」と
呼
んで
怖
れている。
Người dân địa phương gọi con sông này là sông ăn thịt người và sợ hãi nó.
鳥
は
歌
、
人
は
言葉
で
区別
さる。
Một con chim được biết đến bởi tiếng hót của nó, và con người được biết đến bởi lời nói của nó.