一箱
Một hộp

ひとはこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとはこ
一箱
ひとはこ いっぱこ
một hộp
ひとはこ
ひとはこ
Một gói,một bao
Các từ liên quan tới ひとはこ
cây irit, phiến đá lát đường, mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh, cờ, đuôi cờ, nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa, quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, spill
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ, nghĩa cổ) sân khấu, qua đời
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, again, phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho