Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとりごと
私
はそうひとりごとを
言
った。
Tôi đã nói điều đó với chính mình.
独
り
言
をいいます。
Tôi nói chuyện với chính mình.
彼
は
独
り
言
を
言
いました。
Anh ấy nói chuyện với chính mình.
ペリー
は
独
り
言
を
言
う
癖
がついた。
Perry đã có thói quen suy nghĩ lớn.