Kết quả tra cứu ひとりごと
Các từ liên quan tới ひとりごと
独り言
ひとりごと
「ĐỘC NGÔN」
☆ Danh từ
◆ Việc nói một mình; sự độc thoại
ルイーズ
は
独
り
言
を
言
って、
図書館員
に
静
かにするよう
注意
された
Louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự .

Đăng nhập để xem giải thích