Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとりじめ
彼
は、その
部屋
をひとりじめしてた。
Anh ấy có phòng cho riêng mình.
彼女
を
一人占
めしようとするな。
Đừng cố giữ cô ấy cho riêng mình.
彼
は
テーブル
を
一人占
めしてしまった。
Anh ấy đã có bàn cho riêng mình.
彼
はこの
広
い
部屋
を
独
り
占
めしている。
Anh ấy có căn phòng lớn này cho riêng mình.