Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりじめ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà