Kết quả tra cứu mẫu câu của ひと月
彼
はひと
月
に1
回散髪
する。
Anh ấy được cắt tóc mỗi tháng một lần.
彼
はひと
月
に
一回
ここに
来
る。
Anh ấy đến đây mỗi tháng một lần.
湖畔
のひと
月
Một tháng bên bờ hồ
家賃
はひと
月
いくらですか。
Giá hàng tháng là bao nhiêu?