Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
月と鼈 つきとすっぽん
thích sự khác nhau giữa thiên đàng và địa ngục
ひとひら
cánh hoa
ひと言 ひとこと
từ đơn
月月 つきつき
mỗi tháng
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian
ひと目 ひとめ
cái nhìn lướt qua; cái nhìn thoáng qua.