Kết quả tra cứu mẫu câu của ひなたぼっこ
ひなたぼっこをしていると、あまりの
気持
ちよさに、
ウトウト
してしまった。
Tôi cảm thấy thật tuyệt khi nằm dài trong ánh nắng đến mức tôi chìm vào giấc ngủ.
猫
は
日
なたぼっこをしていた。
Con mèo đang phơi mình dưới nắng.
ここで
日
なたぼっこをしていても
僕
はまだ
寒
い。
Ngồi đây nắng mà vẫn thấy lạnh.
彼
はよく
何
もせずに
日向
ぼっこをしていた。
Anh ấy sẽ ngồi dưới nắng mà không làm gì cả.