ひなたぼっこ
Basking in the sun

ひなたぼっこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひなたぼっこ
ひなたぼっこ
basking in the sun
日向ぼっこ
ひなたぼっこ
tắm nắng trong mặt trời
Các từ liên quan tới ひなたぼっこ
日向ぼこ ひなたぼこ
sự tắm nắng
Altair
日向ぼこり ひなたぼこり
sự tắm nắng
moving (dwelling, office, etc.)
chữ viết tay; dạng chữ
長刀鉾 なぎなたぼこ
Kiệu rước có chóp nhọn dài trong lễ hội Gion ở Kyoto
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)