Kết quả tra cứu mẫu câu của ひょっこり
今朝
ひょっこり
旧友
に
会
った。
Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ của tôi sáng nay.
狐
が1
匹
ひょっこりやってきた。
Một con cáo đi cùng.
彼
は
私
をひょっこり
訪問
した。
Anh ấy đã ghé vào tôi.
あなたにここでひょっこり
出会
えてうれしい。
Tôi rất vui khi gặp bạn ở đây.