ひょっこり
ひょっくり
☆ Trạng từ
Tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.

ひょっこり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひょっこり
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
Hyottoko, comical male character with puckered, skewed mouth
suddenly, abruptly, impulsively
moving (dwelling, office, etc.)
a little, snugly
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)