Kết quả tra cứu mẫu câu của びしょ濡れ
「
汗
でびしょ
濡
れだよ」「
離
れてっ。
臭
いわっ!」
"Tôi ướt đẫm mồ hôi." "Lùi lại. Đồ hôi thối! "
われわれは
皆汗
でびしょ
濡
れになった。
Tất cả chúng tôi đều ướt đẫm mồ hôi.
にわか
雨
にあってびしょ
濡
れになった。
Chúng tôi bị bắt gặp khi đang tắm và bị ướt da.
傘
を
忘
れたせいで、びしょ
濡
れになった。
Tại quên ô mà tôi đã bị ướt như chuột lột.