Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びしょ濡れ
びしょぬれ
sự ướt sũng
ぐしょ濡れ ぐしょぬれ
ướt sũng, ướt đẫm
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.
Đăng nhập để xem giải thích