Kết quả tra cứu mẫu câu của びっくり仰天
びっくり
仰天
Thất kinh .
びっくり
仰天
する
Cực kỳ ngạc nhiên
それを
見
てびっくり
仰天
した。
Tôi đã vô cùng ngạc nhiên khi nhìn thấy điều này.
メエーリ
は
トム
をびっくり
仰天
させた。
Mary làm Tom sợ hãi vì sự thông minh của anh ấy.