Kết quả tra cứu びっくり仰天
Các từ liên quan tới びっくり仰天
びっくり仰天
びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của びっくり仰天
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びっくり仰天する/びっくりぎょうてんする |
Quá khứ (た) | びっくり仰天した |
Phủ định (未然) | びっくり仰天しない |
Lịch sự (丁寧) | びっくり仰天します |
te (て) | びっくり仰天して |
Khả năng (可能) | びっくり仰天できる |
Thụ động (受身) | びっくり仰天される |
Sai khiến (使役) | びっくり仰天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びっくり仰天すられる |
Điều kiện (条件) | びっくり仰天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | びっくり仰天しろ |
Ý chí (意向) | びっくり仰天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | びっくり仰天するな |