Kết quả tra cứu mẫu câu của ふき
マユコ
はふきんで
テーブル
をふいた。
Mayuko lấy khăn lau bàn.
フロントガラス
をふきますか。
Tôi có nên làm sạch kính chắn gió của bạn không?
男
は
大
きな
ハンカチ
で
汗
をふきふき
坂
を
登
ってきた。。
Người đàn ông ấy leo dốc, chốc chốc lại lau mồ hôi bằng một chiếc khăn tay lớn.
このちいきではこうそくつうしんがふきゅうしており、インターネットのそくどがひじょうにはやいです。
この地域では高速通信が普及しており、インターネットの速度が非常に速いです。