不期
ふき「BẤT KÌ」
☆ Danh từ
Sự bất ngờ; ngẫu nhiên.

ふき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふき
不期
ふき
Sự bất ngờ
不器
ふき
Sự vụng về.
吹き
ふき
thổi
付記
ふき
phụ lục.
蕗
ふき ふふき フキ
cúc móng ngựa
附記
ふき
ghi chú bổ sung
不帰
ふき
sự không phục hồi lại được nữa.
不羈
ふき
sự tự do
不羇
ふき
sự tự do
袘
ふき
lật ngược gấu áo kimono
不軌
ふき
tình trạng vô kỷ luật
Các từ liên quan tới ふき
ふきん(カウンタークロス 等) ふきん(カウンタークロス など) ふきん(カウンタークロス など)
khăn lau (khăn lau quầy, vv.)
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
拭布 ふきのの ふきの
dish towel, tea towel
一吹き ひとふき いちふき
một tiếng nổ; thở phì phò; thổi nhẹ; cơn lốc
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter
灰吹き はいふき はいふきき
ống tre đựng tàn thuốc lá
吹き通し ふきとおし ふきどおし
gió cứ thổi không ngừng nghỉ
大人用おしりふき おとなようおしりふき
khăn lau vệ sinh cho người lớn