Kết quả tra cứu mẫu câu của ふくざつさ
こうした
複雑
さの
高
まりに
対処
する
Xử lý sự tăng trưởng phức tạp
状況
の
複雑
さをつかむ
Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.
あまりの
問題
の
複雑
さに、
解決策
を
考
える
気力
もわかない。
Vấn đề quá phức tạp đến nỗi không đủ cả tinh thần để tìm biện pháp giải quyết.
生
き
残
るため
生活
の
複雑
さに
耐
える
Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.