複雑さ
ふくざつさ「PHỨC TẠP」
☆ Danh từ
Sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp

ふくざつさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくざつさ
複雑さ
ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
Các từ liên quan tới ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, biến chứng
to frolic, to romp, to fool, to be flip
ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
福笹 ふくざさ
cành tre may mắn
log (i.e. work-file)
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè