Kết quả tra cứu mẫu câu của ふたたび
私
は
来年
の
冬
ふたたびここに
来
たい。
Tôi muốn đến đây vào mùa đông năm sau một lần nữa.
再
び
凝結
させる
Làm cho đông kết một lần nữa
再
び
彼
に
会
う
望
みはない。
Có rất ít cơ hội để tôi gặp lại anh ấy.
再
び
畜産業
を
行
う
Quay trở lại ngành chăn nuôi gia súc