Kết quả tra cứu mẫu câu của ふてきせつ
先
ほど
不適切
な
発言
がありました
事
を
深
くお
詫
び
致
します。
Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì nhận xét không phù hợp trước đó.
(
人
)の
現在
の
活動
が
適切
であるか
不適切
であるかを
判断
する
Đánh giá hoạt động của ~ hiện tại có phù hợp hay không