Kết quả tra cứu mẫu câu của ふてきせつ
先
ほど
不適切
な
発言
がありました
事
を
深
くお
詫
び
致
します。
Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì nhận xét không phù hợp trước đó.
(
人
)の
現在
の
活動
が
適切
であるか
不適切
であるかを
判断
する
Đánh giá hoạt động của ~ hiện tại có phù hợp hay không
システム
のこの
予測
されなかった
機能不全
は
不適切
な
配線系統
によって
引
き
起
こされた。
Sự cố không mong muốn này của hệ thống là do đi dây không đúng cách.