不適切
ふてきせつ「BẤT THÍCH THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Unsuitable; không thích hợp; không thích hợp

Từ đồng nghĩa của 不適切
adjective
Từ trái nghĩa của 不適切
ふてきせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふてきせつ
不適切
ふてきせつ
unsuitable
ふてきせつ
không phù hợp, không thích hợp, bất tài.
Các từ liên quan tới ふてきせつ
不適切な処方 ふてきせつなしょほー
kê đơn không phù hợp
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
sự hợp, sự thích hợp
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
stone axe
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân