Kết quả tra cứu mẫu câu của ふにゃり
彼
は
立派
にふるまった。
Anh ấy đã tha bổng cho mình một cách tốt đẹp.
彼
は
疲
れて
ソファ
にふにゃりと
倒
れ
込
んだ。
Anh ấy ngã vật xuống sofa một cách mềm nhũn vì mệt mỏi.
このパソコンはアナログアージービーしゅつりょくをサポートしており、ふるいモニターにもせつぞくかのうです。
このパソコンはアナログRGB出力をサポートしており、古いモニターにも接続可能です。
古
い
服
を
カバン
にする
アイデア
があります。
Tôi có ý tưởng biến quần áo cũ thành túi xách.