古
ふる いにしえ「CỔ」
☆ Tính từ
Cổ, cũ
古
い
日本
の
家屋
には
木
でできた
天井
がある
Trong các kiểu nhà cổ của Nhật, trần nhà thường được làm bằng gỗ
古代
から
近世
に
至
るまでの
史跡
が
市内
に
点在
する。
Các di tích lịch sử từ thời cổ đại đến thời hiện đại được rải rác trong thành phố.
古
い
ロック
のCDを
探
してるんだけど、どこにも
見
つからないんだ。
中古
のCDを
見
つけるのにいいところってある?
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
☆ Danh từ
Ngày xưa, thời xưa, quá khứ
古代
の
賢者
たち
Những bậc hiền tài ngày xưa
古代
からの
伝統
(
習慣
)
(Tập quán) truyền thống có từ ngày xưa
古代
から
知
られている5
個
の
惑星
Năm hành tinh được biết đến từ ngày xưa (thời xưa)

Từ đồng nghĩa của 古
noun
Từ trái nghĩa của 古
ふにゃり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふにゃり
古
ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
ふにゃり
ふにゃっ
limply
降る
ふる
rơi (mưa)
振る
ぶる ふる
chỉ định (công việc)
柯
ふる
handle of an axe, handle of a hatchet
Các từ liên quan tới ふにゃり
エラトステネスの篩(ふるい) エラトステネスのふるい(ふるい)
sàng nguyên tố eratosthenes
古鉄 ふるがね ふるてつ ふるかね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
ダイヤモンドふるい ダイヤモンドふるい
sàng kim cương
ハンダボールふるい ハンダボールふるい
sàng bi hàn
トナーふるい トナーふるい
tonner sieving
ふるえ音 ふるえおん
trill (là một âm thanh phụ âm được tạo ra bởi sự rung động giữa bộ khớp chủ động và bộ khớp thụ động)
ふるいこし ふるいこし
lọc, sàng