Kết quả tra cứu mẫu câu của ふみこむ
(
人
)の
プライバシー
に
土足
で
踏
み
込
む
Đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình) .
(
警察
が)あらかじめ
断
らずに
踏
み
込
むこと
Cảnh sát khám nhà mà không báo trước (không được phép trước) .