Kết quả tra cứu ふみこむ
Các từ liên quan tới ふみこむ
踏み込む
ふみこむ
「ĐẠP 」
◆ Tiến vào, xông vào
◆ Tìm hiểu sâu một lĩnh vực nào đó
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Đá vào

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 踏み込む
Bảng chia động từ của 踏み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み込む/ふみこむむ |
Quá khứ (た) | 踏み込んだ |
Phủ định (未然) | 踏み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み込みます |
te (て) | 踏み込んで |
Khả năng (可能) | 踏み込める |
Thụ động (受身) | 踏み込まれる |
Sai khiến (使役) | 踏み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み込む |
Điều kiện (条件) | 踏み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み込め |
Ý chí (意向) | 踏み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み込むな |