Kết quả tra cứu mẫu câu của ふらふらする
熱
でふらふらする。
Tôi cảm thấy chóng mặt vì sốt.
頭
がふらふらする.
多分
,
飲
んだ
風邪薬
のせいだろう.
Chà đầu óc cứ cảm thấy lơ mơ, chắc là do uống thuốc cảm đây.
方針
がふらふらする。
Chính sách dễ thay đổi.
今日
はちょっとふらふらする。
Hôm nay tôi cảm thấy hơi yếu.