Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふらふらする
choáng váng
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
ふらす
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra
降らす ふらす
đổ xuống; giáng xuống
ふらふらしている
bập bồng.
放らす はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi, vứt sang một bên
膨らす ふくらす
Mở rộng, phóng to, Làm phình ra
降らせる ふらせる
làm cho trời mưa
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
Đăng nhập để xem giải thích