Kết quả tra cứu mẫu câu của ふわたり
私
もあんなふうになりたいです。
Tôi cũng muốn trở thành như vậy.
夫婦喧嘩
したがすぐ
仲直
りした。
Hai vợ chồng cãi nhau, nhưng sớm làm lành.
風力エネルギー
Năng lượng sức gió.
夫婦
は、その
日
の
夕方
、
馬車
に
乗
りました。
Hai vợ chồng đi xe ngựa vào buổi tối hôm đó.