二
に ふた ふ ふう「NHỊ」
☆ Numeric
Hai; số hai.
二兎
を
追
う
者
は
一兎
も
得
ず。
Ai chạy theo hai con thỏ rừng sẽ không bắt được.
二人
の
意見
が〜と
合
う。
Ý kiến hai người ăn khớp nhau. .
二者択一
Chọn một trong hai người .

ふわたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふわたり
二
に ふた ふ ふう
hai
風
かぜ ふう
phong cách
封
ふう
miệng bì thư
ふわたり
sự không trả tiền, sự không thanh toán
不渡り
ふわたり
sự không trả tiền, sự không thanh toán
諷喩
ふうゆ ふう ゆ
gợi ý
Các từ liên quan tới ふわたり
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
富貴浮雲 ふうきふうん
giàu sang chỉ là phù du
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
風体 ふうてい ふうたい
trang phục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
唐風 とうふう からふう
phong cách Trung Hoa