Kết quả tra cứu mẫu câu của ふんぷん
俗臭
ふんぷんたる
Vô cùng thô tục.
彼
の
考
えは
俗臭
ふんぷんたるものがある.
Có điều gì đó rất thô tục trong suy nghĩ của anh ấy. .
ゴミ捨
て
場
には、
臭気芬々
たる
空気
が
充満
していた。
Không khí ở bãi rác tràn ngập mùi hôi thối nồng nặc.
彼
は
力
いっぱい
ハンマー
を
振
り
下
ろし
岩
を
紛々
に
打
ち
砕
いた。
Anh ta dùng hết sức quai búa xuống và đập vỡ hòn đá.