ふんぷん
Sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
Số lượng những thứ được tung rắc

ふんぷん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんぷん
ふんぷん
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn.
紛々
ふんぷん
bối rối, hoang mang
紛紛
ふんぷん
sự lẫn lộn
芬々
ふんぷん
mạnh (mùi)
Các từ liên quan tới ふんぷん
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
俗気芬々 ぞくけふんぷん
of low (vulgar) taste, lacking class
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
諸説紛々 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
臭気芬々 しゅうきふんぷん
giving off a foul odor, the air being heavy with an offensive smell
俗臭芬々 ぞくしゅうふんぷん
of low taste (vulgar), lacking class
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp