Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶっしつてき
私
は
物質的
な
利益
に
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
私
は
物質的
な
利益
には
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
彼
らは
物質的
にも
精神的
にも
彼
を
支
えた。
Họ đã ủng hộ anh cả về vật chất và tinh thần.
〜に
対
する
物質的
および
政治的支持
を
止
める
Dừng hỗ trợ vật chất và chính trị cho.