物質的
ぶっしつてき「VẬT CHẤT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(thuộc) vật chất

Từ trái nghĩa của 物質的
ぶっしつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶっしつてき
物質的
ぶっしつてき
(thuộc) vật chất
ぶっしつてき
vật chất, thân thể, xác thịt.
Các từ liên quan tới ぶっしつてき
vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
samurai spirit
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
về thực chất, về căn bản
sự kích thích; tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
chất, phẩm chất, định tính