Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của ぶんべん
分娩後無発情期
ぶんべんごむはつじょうき
Sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa.
先回
さきかい
は
自然分娩
しぜんぶんべん
でした。
Lần trước đó là một ca sinh con thuận tự nhiên.
私
わたし
の
娘
むすめ
は
分娩中
ぶんべんちゅう
だ。
Con gái tôi đang chuyển dạ.