分娩
ぶんべん「PHÂN VÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sinh đẻ, sự sinh con

Từ đồng nghĩa của 分娩
noun
Bảng chia động từ của 分娩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分娩する/ぶんべんする |
Quá khứ (た) | 分娩した |
Phủ định (未然) | 分娩しない |
Lịch sự (丁寧) | 分娩します |
te (て) | 分娩して |
Khả năng (可能) | 分娩できる |
Thụ động (受身) | 分娩される |
Sai khiến (使役) | 分娩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分娩すられる |
Điều kiện (条件) | 分娩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分娩しろ |
Ý chí (意向) | 分娩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分娩するな |
ぶんべん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんべん
分娩
ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
ぶんべん
sự phân phát
Các từ liên quan tới ぶんべん
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩麻痺 ぶんべんまひ
bệnh sốt sữa
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
lying-in bed