Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của べいこく
米国
べいこく
ないし
英国
えいこく
Nước mỹ hoặc là nước anh
米国カトリック会議
べいこくカトリックかいぎ
Hội nghị đạo Công giáo nước Mỹ
米国口腔外科学会
べいこくこうこうげかがっかい
Hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) Mỹ
米国会計学会
べいこくかいけいがっかい
Hội kế toán Mỹ
Xem thêm