米国
べいこく「MỄ QUỐC」
☆ Danh từ
Châu Mỹ, như United States of America

Từ đồng nghĩa của 米国
noun
べいこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べいこく
米国
べいこく
châu Mỹ, như United States of America
迷惑
めいわく べいこく
phiền
べいこく
lúa
米穀
べいこく
lúa
Các từ liên quan tới べいこく
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
米国人 べいこくじん
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
米国車 べいこくしゃ
ô tô Mỹ
米国民 べいこくみん
người Mỹ, dân Mỹ
米国民政府 べいこくみんせいふ
Ủy trị dân sự Hoa Kỳ
米国軍政府 べいこくぐんせいふ
Chính quyền quân sự Hoa Kỳ
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo